Từ điển Thiều Chửu
伸 - thân
① Duỗi, như dẫn thân 引伸 kéo duỗi ra. ||② Làm cho phải lẽ, như thân oan 伸冤 gỡ cho kẻ oan được tỏ lẽ thẳng.

Từ điển Trần Văn Chánh
伸 - thân
① Duỗi, ruỗi, thò, xòe, le, thè: 伸舌頭 Le lưỡi; 伸腳 Duỗi chân; 伸手 Thò tay; 伸着巴掌 Xòe bàn tay ra; ② Trình bày: 伸冤 Khiếu nại, minh oan; ③ Rửa hận. Như 申冤 [shenyuan].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
伸 - thân
Duỗi ra — Suy rộng ra — Làm cho rõ ra.


伸冤 - thân oan ||